STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chu Thị Nết | | SGK1-00309 | VNT Toán1 - Tập 1 ( Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 63 |
2 | Chu Thị Nết | | SNV1-00169 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/09/2024 | 59 |
3 | Chu Thị Nết | | SGK1-00308 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/09/2024 | 59 |
4 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK3-00176 | Tin học 3 (Cánh diều) | HỒ SỸ ĐÀM | 18/09/2024 | 62 |
5 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK4-00160 | Tin học 4 (Cánh diều) | HỒ SỸ ĐÀM | 18/09/2024 | 62 |
6 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK5-00209 | Tin học 5 (Cánh diều) | HỒ SỸ ĐÀM | 18/09/2024 | 62 |
7 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK3-00188 | Công nghệ 3 (Cánh diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2024 | 62 |
8 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK4-00151 | Công nghệ 4 (Cánh diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/09/2024 | 62 |
9 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK5-00229 | Công nghệ 5 (Cánh diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2024 | 62 |
10 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK3-00217 | Vở BT Tin họci 3 ( Cánh Diều) | HỒ SỸ ĐÀM | 18/09/2024 | 62 |
11 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK4-00193 | Vở BT Tin học 4 (Cánh diều) | HỒ SỸ ĐÀM | 18/09/2024 | 62 |
12 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK5-00247 | Vở BT Tin học 5 (Cánh Diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2024 | 62 |
13 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK3-00227 | Vở BT Công nghệ 3 ( Cánh Diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2024 | 62 |
14 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK4-00205 | Vở BT Công nghệ 4 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 62 |
15 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK5-00245 | Vở BT Công nghệ 5 ( Cánh Diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2024 | 62 |
16 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00182 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 62 |
17 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00184 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 62 |
18 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00187 | Đạo đức 2 (Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 62 |
19 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00178 | Tự nhiên xã hội 2 ( Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 62 |
20 | Phạm Thị Bích | | STK2-00188 | Bài tập tuần Toán 2 - Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/09/2024 | 62 |
21 | Phạm Thị Bích | | STK2-00180 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2 - Học kỳ 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/09/2024 | 62 |
22 | Phạm Thị Bích | | STK2-00173 | Đề kiểm tra Toán 2 - Học kỳ 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/09/2024 | 62 |
23 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00197 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 62 |
24 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00171 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 62 |
25 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00212 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 62 |
26 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00194 | Vở bài tập đạo đức 2 (Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 62 |
27 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00205 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 62 |
28 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00068 | Toán 2 ( Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 62 |
29 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00069 | Toán 2 ( Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 62 |
30 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00091 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 62 |
31 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00092 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 62 |
32 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00076 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 62 |
33 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00080 | Đạo đức 2 (Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 62 |
34 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00086 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 62 |
35 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00251 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 50 |
36 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00252 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 50 |
37 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00269 | Đạo đức 2 (Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 30/09/2024 | 50 |
38 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00255 | Tự nhiên và Xã hội 2 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 50 |
39 | Phạm Thị Bích | | STK2-00194 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 2 (Cánh Diều) | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 30/09/2024 | 50 |
40 | Phan Thị Hạnh | | SGK4-00110 | Toán 4/1 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 62 |
41 | Phan Thị Hạnh | | SGK4-00117 | Tiếng Việt 4/1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 62 |
42 | Phan Thị Hạnh | | SGK3-00266 | Hoạt động trải nghiệm 3 ( Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 62 |
43 | Phan Thị Hạnh | | SGK3-00262 | Đạo đức 3 ( Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2024 | 62 |
44 | Phan Thị Hạnh | | SGK5-00181 | Tiếng Việt 5/1 (Cánh diều) | | 18/09/2024 | 62 |
45 | Phan Thị Hạnh | | SGK5-00191 | Toán 5/1 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 62 |
46 | Phan Thị Hạnh | | SGK3-00195 | Vở BT Tiếng Việt 3 - Tập 1 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 62 |
47 | Phan Thị Hạnh | | SGK3-00201 | Vở BT Toán 3 - Tập 1 ( Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 62 |
48 | Phan Thị Hạnh | | SGK5-00266 | Vở BT Toán 5 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 62 |
49 | Phan Thị Hạnh | | SGK5-00276 | Vở BT Tiếng Việt 5 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 62 |
50 | Phan Thị Hạnh | | SNV4-00064 | Tiếng Việt 4/1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 62 |
51 | Phan Thị Hạnh | | SNV2-00093 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 62 |
52 | Phan Thị Hạnh | | SNV3-00057 | Tiếng việt 3 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 62 |
53 | Vũ Thị Hạnh | | SGK4-00096 | Đạo đức 4 (Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 68 |
54 | Vũ Thị Hạnh | | SGK4-00104 | Âm nhạc 4 (Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 12/09/2024 | 68 |
55 | Vũ Thị Thoa | | SNV3-00045 | Toán 3 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/10/2024 | 29 |
56 | Vũ Thị Thoa | | SNV3-00055 | Tiếng việt 3 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2024 | 29 |
57 | Vũ Thị Thoa | | SNV3-00038 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 21/10/2024 | 29 |
58 | Vũ Thị Thoa | | SNV3-00072 | Tự nhiên & xã hội 3 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/10/2024 | 29 |
59 | Vũ Thị Thoa | | SNV3-00046 | Tiếng Việt 3/2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2024 | 29 |
60 | Vũ Thị Thoa | | SNV3-00076 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/10/2024 | 29 |
61 | Vũ Thị Thoa | | SGD-00146 | Chiếc lá cuối cùng | Ô. HEN RY | 22/10/2024 | 28 |