STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chu Thị Nết | | SGK1-00309 | VNT Toán1 - Tập 1 ( Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 175 |
2 | Chu Thị Nết | | SNV1-00169 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/09/2024 | 171 |
3 | Chu Thị Nết | | SGK1-00308 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/09/2024 | 171 |
4 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK3-00176 | Tin học 3 (Cánh diều) | HỒ SỸ ĐÀM | 18/09/2024 | 174 |
5 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK4-00160 | Tin học 4 (Cánh diều) | HỒ SỸ ĐÀM | 18/09/2024 | 174 |
6 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK5-00209 | Tin học 5 (Cánh diều) | HỒ SỸ ĐÀM | 18/09/2024 | 174 |
7 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK3-00188 | Công nghệ 3 (Cánh diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2024 | 174 |
8 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK4-00151 | Công nghệ 4 (Cánh diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
9 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK5-00229 | Công nghệ 5 (Cánh diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2024 | 174 |
10 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK3-00217 | Vở BT Tin họci 3 ( Cánh Diều) | HỒ SỸ ĐÀM | 18/09/2024 | 174 |
11 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK4-00193 | Vở BT Tin học 4 (Cánh diều) | HỒ SỸ ĐÀM | 18/09/2024 | 174 |
12 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK5-00247 | Vở BT Tin học 5 (Cánh Diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2024 | 174 |
13 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK3-00227 | Vở BT Công nghệ 3 ( Cánh Diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2024 | 174 |
14 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK4-00205 | Vở BT Công nghệ 4 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 174 |
15 | Lê Thị Thanh Huyền | | SGK5-00245 | Vở BT Công nghệ 5 ( Cánh Diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2024 | 174 |
16 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00221 | Bài tập phát triển năng lực Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 06/12/2024 | 95 |
17 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00222 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 5 - Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 06/12/2024 | 95 |
18 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00223 | Bài tập phát triển năng lực Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 06/12/2024 | 95 |
19 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00173 | Bài toán có lời văn 5 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 06/12/2024 | 95 |
20 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00225 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề: Phân tích só & dãy phép tính | NGUYỄN VĂN NHO | 06/12/2024 | 95 |
21 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00177 | Ôn tập và tự kiếm tra đánh giá Toán 5 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 06/12/2024 | 95 |
22 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00197 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 5 - Tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 06/12/2024 | 95 |
23 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00104 | Tiếng việt nâng cao 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 06/12/2024 | 95 |
24 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00138 | Bài tập cuối tuần Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 06/12/2024 | 95 |
25 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00118 | Bài tập trắc nghiệm Toán 5 - Tập 2 | NGUYỄN DUY HỨA | 06/12/2024 | 95 |
26 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00241 | Kể chuyện theo truyện đọc hàng tuần lớp 5 | VÕ THỊ MINH TRANG | 06/12/2024 | 95 |
27 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00175 | Bài toán có lời văn 5 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 06/12/2024 | 95 |
28 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00147 | Ôn luyện & kiểm tra Toán 5 - Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/12/2024 | 95 |
29 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00234 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề: sử dụng sơ đồ đoạn thẳng... | NGUYỄN VĂN NHO | 06/12/2024 | 95 |
30 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00231 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề: số tự nhiên | NGUYỄN VĂN NHO | 06/12/2024 | 95 |
31 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00151 | Ôn luyện & kiểm tra Toán 5 - Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/12/2024 | 95 |
32 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00160 | Ôn luyện & kiểm tra Tiếng Việt 5 - Tập 2 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 06/12/2024 | 95 |
33 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00220 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 5 - Tập 2 | NGUYỄN THỊ THU HUẾ | 06/12/2024 | 95 |
34 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00185 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Olympic Tiếng Anh 5 | PHẠM VĂN CÔNG | 06/12/2024 | 95 |
35 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00172 | 60 đề kiểm tra & đề thi Tiếng Việt 4 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 06/12/2024 | 95 |
36 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00212 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 06/12/2024 | 95 |
37 | Nguyễn Văn Tuyển | | SGK2-00165 | Tiếng việt 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
38 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00098 | Tiếng việt 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 47 |
39 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00133 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 47 |
40 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00156 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 47 |
41 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00067 | Toán 2 ( Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/01/2025 | 47 |
42 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00124 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/01/2025 | 47 |
43 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00150 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/01/2025 | 47 |
44 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00157 | Toán 2 - Tập 2 ( Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/01/2025 | 47 |
45 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00184 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 174 |
46 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00187 | Đạo đức 2 (Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
47 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00178 | Tự nhiên xã hội 2 ( Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
48 | Phạm Thị Bích | | STK2-00188 | Bài tập tuần Toán 2 - Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/09/2024 | 174 |
49 | Phạm Thị Bích | | STK2-00180 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2 - Học kỳ 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/09/2024 | 174 |
50 | Phạm Thị Bích | | STK2-00173 | Đề kiểm tra Toán 2 - Học kỳ 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/09/2024 | 174 |
51 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00171 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
52 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00212 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
53 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00194 | Vở bài tập đạo đức 2 (Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
54 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00068 | Toán 2 ( Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
55 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00069 | Toán 2 ( Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
56 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00076 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
57 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00080 | Đạo đức 2 (Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
58 | Phạm Thị Bích | | SNV2-00086 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
59 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00251 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 162 |
60 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00252 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 162 |
61 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00269 | Đạo đức 2 (Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 30/09/2024 | 162 |
62 | Phạm Thị Bích | | SGK2-00255 | Tự nhiên và Xã hội 2 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 162 |
63 | Phan Thị Hạnh | | SGK4-00110 | Toán 4/1 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
64 | Phan Thị Hạnh | | SGK4-00117 | Tiếng Việt 4/1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 174 |
65 | Phan Thị Hạnh | | SGK5-00181 | Tiếng Việt 5/1 (Cánh diều) | | 18/09/2024 | 174 |
66 | Phan Thị Hạnh | | SGK5-00191 | Toán 5/1 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
67 | Phan Thị Hạnh | | SGK5-00266 | Vở BT Toán 5 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
68 | Phan Thị Hạnh | | SGK5-00276 | Vở BT Tiếng Việt 5 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 174 |
69 | Phan Thị Hạnh | | SNV4-00064 | Tiếng Việt 4/1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 174 |
70 | Phan Thị Hạnh | | SNV2-00093 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 174 |
71 | Phan Thị Hạnh | | SNV3-00057 | Tiếng việt 3 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 174 |
72 | Vũ Thị Hạnh | | SGK4-00096 | Đạo đức 4 (Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 180 |
73 | Vũ Thị Hạnh | | SGK4-00104 | Âm nhạc 4 (Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 12/09/2024 | 180 |
74 | Vũ Thị Len | | SGK3-00081 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/02/2025 | 28 |
75 | Vũ Thị Len | | SGK3-00108 | Tiếng Việt 3/2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
76 | Vũ Thị Len | | SGK3-00102 | Toán 3/2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/02/2025 | 28 |
77 | Vũ Thị Len | | SGK3-00099 | Tự nhiên & xã hội 3 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 11/02/2025 | 28 |
78 | Vũ Thị Len | | SGK3-00095 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/02/2025 | 28 |
79 | Vũ Thị Len | | SGK3-00120 | Vở BT Toán 3 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/02/2025 | 28 |
80 | Vũ Thị Len | | SGK3-00126 | Vở BT Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/02/2025 | 28 |
81 | Vũ Thị Len | | SNV3-00125 | Toán 3 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/02/2025 | 28 |
82 | Vũ Thị Len | | SNV3-00047 | Tiếng Việt 3/2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
83 | Vũ Thị Len | | SNV3-00039 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/02/2025 | 28 |
84 | Vũ Thị Len | | SNV3-00127 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 11/02/2025 | 28 |
85 | Vũ Thị Len | | SNV3-00150 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/02/2025 | 28 |
86 | Vũ Thị Thoa | | STKC-00303 | Sổ tay từ ngữ Tiếng việt | HẢI YẾN | 18/02/2025 | 21 |
87 | Vũ Thị Thoa | | SNV3-00045 | Toán 3 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/10/2024 | 141 |
88 | Vũ Thị Thoa | | SNV3-00055 | Tiếng việt 3 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2024 | 141 |
89 | Vũ Thị Thoa | | SNV3-00038 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 21/10/2024 | 141 |
90 | Vũ Thị Thoa | | SNV3-00072 | Tự nhiên & xã hội 3 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/10/2024 | 141 |
91 | Vũ Thị Thoa | | SNV3-00046 | Tiếng Việt 3/2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2024 | 141 |
92 | Vũ Thị Thoa | | SNV3-00076 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/10/2024 | 141 |
93 | Vũ Thị Thoa | | SGD-00146 | Chiếc lá cuối cùng | Ô. HEN RY | 22/10/2024 | 140 |