STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
20
|
700000
|
2 |
Tạp chí Khoa học Giáo dục
|
22
|
1155000
|
3 |
Văn tuổi thơ
|
32
|
590000
|
4 |
Thế giới trong ta
|
36
|
720000
|
5 |
Toán tuổi thơ
|
39
|
634000
|
6 |
Tạp chí giáo dục
|
47
|
1645000
|
7 |
Sách nghiệp vụ 5
|
111
|
5949000
|
8 |
Sách nghiệp vụ 1
|
112
|
3990000
|
9 |
Sách nghiệp vụ 2
|
133
|
4837000
|
10 |
Sách nghiệp vụ 4
|
142
|
5437000
|
11 |
Sách nghiệp vụ 3
|
150
|
5320000
|
12 |
Sách nghiệp vụ chung
|
151
|
4495000
|
13 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
199
|
5468600
|
14 |
Sách tham khảo 1
|
211
|
6593000
|
15 |
Sách tham khảo 4
|
215
|
8022300
|
16 |
Sách giáo khoa lớp 4
|
222
|
3910800
|
17 |
Sách tham khảo 2
|
232
|
7095500
|
18 |
Sách tham khảo 5
|
250
|
5685500
|
19 |
Sách tham khảo 3
|
255
|
7587000
|
20 |
Sách giáo khoa lớp 3
|
270
|
4213200
|
21 |
Sách giáo khoa lớp 2
|
271
|
3900800
|
22 |
Sách giáo khoa lớp 5
|
293
|
4174400
|
23 |
Sách An toàn giao thông
|
339
|
400000
|
24 |
Truyện tranh thiếu nhi
|
383
|
6320500
|
25 |
Sách giáo dục đạo đức
|
391
|
17407800
|
26 |
Sách Tham Khảo chung
|
786
|
25815700
|
|
TỔNG
|
5312
|
142067100
|